STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-02-2001 | Kocaelispor Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Fenerbahce U21 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Fenerbahce | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Bursaspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
14-08-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Besiktas JK | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Bodrum FK | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Besiktas JK | ![]() ![]() | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 16:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 4 | 24/25 21/22 14/15 09/10 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Turkish cup winner | 3 | 23/24 12/13 11/12 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Turkish champion | 3 | 19/20 13/14 10/11 |
Europa League participant | 4 | 19/20 17/18 12/13 09/10 |