
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Sevilla FC | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Schalke 04 | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Sevilla FC | Schalke 04 | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Schalke 04 | FC Shakhtar Donetsk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-02-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Cracovia Krakow | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
| 16-07-2024 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 23 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 15/16 |
| Europa League participant | 8 | 20/21 19/20 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Ukrainian champion | 1 | 19/20 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
| Euro participant | 2 | 16 12 |
| Europa League Winner | 1 | 15/16 |
| Europa League runner-up | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 13/14 |
| Footballer of the Year | 2 | 12 10 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |