
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2005 | FC Winden Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | AKA Burgenland U16 | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | SV Mattersburg Amateure | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | Mattersburg | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Trenkwalder Admira Wacker | Free player | - | Giải phóng |
| 03-08-2022 | Free player | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Blau Weiss Linz | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | ASV Drassburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | ASV Drassburg | Parndorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Burgenland League champion | 2 | 24/25 16/17 |
| Austrian Second League Champion | 2 | 22/23 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |