
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2007 | Ulvåkers IF | Tibro AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2007 | Tibro AIK | Ulvåkers IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2007 | Ulvåkers IF | Skovde AIK | - | Cho thuê |
| 13-07-2008 | Skovde AIK | Ulvåkers IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2008 | Ulvåkers IF | GAIS | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2008 | GAIS | Skovde AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2008 | Skovde AIK | GAIS | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | GAIS | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2014 | FC Utrecht | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Helsingborg | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Orebro | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Panaitolikos Agrinio | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2025 | Degerfors IF | FK Bosna 92 Örebro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 03-03-2024 12:00 | Elfsborg | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu