
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | CS Emelec U20 | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2010 | Club Sport Emelec | Deportivo Cuenca | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2011 | Deportivo Cuenca | Club Sport Emelec | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Club Sport Emelec | Cruz Azul | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Cruz Azul | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Club Leon | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Pachuca | Orense SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-08-2025 00:00 | Independiente del Valle | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-08-2025 00:00 | Orense SC | CD Universidad Católica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-07-2025 21:30 | Orense SC | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-07-2025 00:00 | Tecnico Universitario | Orense SC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-06-2025 00:00 | Manta FC | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-06-2025 00:00 | Club Sport Emelec | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-05-2025 00:00 | Orense SC | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 17-05-2025 21:30 | Mushuc Runa | Orense SC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-05-2025 00:00 | Orense SC | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 15-04-2025 00:00 | Orense SC | Barcelona SC(ECU) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Derby of the Americas Champion | 1 | 24/25 |
| Challenger Cup Champion | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League winner | 2 | 23/24 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Copa América participant | 3 | 21 19 16 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 21 |
| Top scorer | 2 | 20/21 18/19 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
| Ecuadorian champion | 3 | 15 14 13 |