
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2005 | Liaoning FC Reserves (- 2019) | Liaoning FC(1995-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Liaoning FC(1995-2020) | Dalian Professional(2009-2024) | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2014 | Dalian Professional(2009-2024) | Guangzhou FC(1993-2025) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2020 | Guangzhou FC(1993-2025) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 31-10-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Shenzhen Peng City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-10-2025 12:00 | Qingdao West Coast FC | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 12:15 | Shanghai Shenhua FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 10:00 | Shanghai Shenhua FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-09-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 10:00 | Gangwon Football Club | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 12-09-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 31-08-2025 11:00 | Wuhan Three Towns FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-08-2025 11:35 | Qingdao Hainiu FC | Shanghai Shenhua FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese Super Cup winner | 5 | 25 24 18 17 16 |
| CSL Player of the Month | 1 | 24 |
| Chinese cup winner | 2 | 23 16 |
| AFC Champions League participant | 7 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Chinese champion | 5 | 19 17 16 15 14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| AFC Champions League winner | 1 | 14/15 |