
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | TSV Wiesental Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Karlsruher SC Youth | Karlsruher SC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Karlsruher SC | Hannover 96 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hannover 96 | Borussia Monchengladbach | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Karlsruher SC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | SV Elversberg | Karlsruher SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-05-2024 11:30 | Karlsruher SC | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2024 11:00 | Hansa Rostock | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-04-2024 11:30 | 1. FC Nürnberg | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-04-2024 11:30 | Karlsruher SC | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-04-2024 11:00 | SC Paderborn 07 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-04-2024 18:30 | Karlsruher SC | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-03-2024 11:30 | Schalke 04 | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-12-2023 12:30 | Karlsruher SC | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2023 17:30 | Hannover 96 | Karlsruher SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 12/13 11/12 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 17 |
| Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |