







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2002 | Smena Minsk | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2004 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2009 | BATE Borisov | Cagliari | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2009 | Cagliari | Piacenza | - | Cho thuê | 
| 29-06-2010 | Piacenza | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2010 | Cagliari | Wisla Krakow | - | Cho thuê | 
| 29-06-2011 | Wisla Krakow | Cagliari | - | Kết thúc cho thuê | 
| 24-08-2011 | Cagliari | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng | 
| 12-08-2012 | Zulte-Waregem | BATE Borisov | - | Cho thuê | 
| 30-12-2012 | BATE Borisov | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2012 | Zulte-Waregem | BATE Borisov | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 19-03-2014 | BATE Borisov | FC Gomel | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2014 | FC Gomel | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Chernomorets Odessa | FK Gilan Gabala | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | FK Gilan Gabala | Zorya | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2016 | Zorya | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Gazovik Orenburg | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng | 
| 23-07-2018 | Amkar Perm | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng | 
| 26-08-2024 | Gazovik Orenburg | SKA Rostov | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-04-2024 16:45 | FK Rostov |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 17-04-2024 14:00 | Gazovik Orenburg |   | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 04-04-2024 16:30 | Akhmat Grozny |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 14-03-2024 15:00 | Spartak Moscow |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 10-12-2023 13:30 | FC Sochi |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-12-2023 13:30 | FK Krasnodar |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| cúp Nga | 29-11-2023 13:00 | Gazovik Orenburg |   | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-11-2023 13:30 | Dynamo Moscow |   | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-11-2023 11:00 | Gazovik Orenburg |   | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 | 
| Belarusian Super Cup winner | 2 | 14 13 | 
| Belarusian champion | 5 | 12/13 11/12 07/08 06/07 05/06 | 
| Champions League participant | 2 | 12/13 08/09 | 
| European Under-21 participant | 2 | 11 09 | 
| Polish champion | 1 | 10/11 | 
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 | 
| Belarusian cup winner | 1 | 05/06 | 
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |