
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2001 | FC Moscow U19 (-2010) | FC Moscow II (-2010) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | FC Moscow II (-2010) | Rubin Kazan | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2013 | Rubin Kazan | Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Zenit St. Petersburg | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Ural Yekaterinburg | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Zenit St. Petersburg | Amkar Perm | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Amkar Perm | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Zenit St. Petersburg | Free player | - | Giải phóng |
| 13-09-2018 | Free player | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Khimki | Torpedo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2023 | Torpedo Moscow | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 22 |
| Russian Super Cup winner | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| Russian cup winner | 2 | 16 12 |
| Champions League participant | 4 | 15/16 14/15 10/11 09/10 |
| Russian champion | 3 | 15 09 08 |
| Europa League participant | 6 | 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |