
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Tartu SK 10 | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Levadia Tallinn | Sogndal | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Sogndal | Levadia Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Levadia Tallinn | Sogndal | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2018 | Sogndal | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Brann | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | Tartu JK Maag Tammeka | JK Welco Elekter | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | JK Welco Elekter | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | JK Tallinna Kalev | JK Welco Elekter | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 2 | 10 07 |
| Estonian Super Cup winner | 1 | 10 |
| Estonian champion | 4 | 09 08 07 06 |
| Estonian Second League Champion | 2 | 06/07 05/06 |