
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Hradec Kralove B | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2009 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Baumit Jablonec | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Hradec Kralove | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Akzhayik Uralsk Reserves | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Ordabasy | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hradec Kralove | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Pardubice | Chrudim | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Chrudim | Pardubice | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2024 16:00 | Bohemians 1905 | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-05-2024 15:00 | Pardubice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-05-2024 15:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 12-05-2024 13:00 | Pardubice | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2024 13:00 | Pardubice | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 21-04-2024 13:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 07-04-2024 13:00 | Pardubice | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-03-2024 14:00 | Sigma Olomouc | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-03-2024 14:00 | Pardubice | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-03-2024 14:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 3 | 19/20 15/16 09/10 |
| Czech 2nd Division Champion | 2 | 19/20 09/10 |
| Top scorer | 1 | 09/10 |