
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Antiguoko KE Youth | Real Sociedad Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Real Sociedad Youth | Athletic Bilbao Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Athletic Bilbao U18 | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2009 | Tottenham Hotspur U23 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Cheltenham Town | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Tottenham Hotspur U23 | Real Valladolid Promesas | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Real Valladolid Promesas | Tottenham Hotspur U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Tottenham Hotspur U23 | Real Union | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Real Union | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Real Sociedad | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Eibar | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Real Sociedad | Paris Saint Germain | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Paris Saint Germain | Athletic Club | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | Athletic Club | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 19:00 | Valencia CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 16:45 | Athletic Club | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 17:00 | Real Betis | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 17:30 | Athletic Club | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 17-08-2025 17:30 | Athletic Club | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
| French champion | 1 | 17/18 |
| French cup winner | 1 | 17/18 |
| French league cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |