
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | B1909 Odense | FC Fyn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Fyn | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| 13-04-2015 | Odense BK | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | KR Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
| 06-07-2016 | Free player | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Vejle | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2024 | Helsingor | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | Naestved | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-05-2024 12:00 | Helsingor | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-05-2024 13:00 | Herfolge Boldklub Koge | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-05-2024 12:00 | Helsingor | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 12:00 | Helsingor | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | AC Horsens | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Helsingor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-03-2024 12:00 | Helsingor | Naestved | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Sonderjyske | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 2 | 20 18 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |