
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | US Boulogne U19 | US Boulogne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Boulogne | Caen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2011 | Caen | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Dijon | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Caen | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | CS Sedan-Ardennes | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Caen | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RC Sporting Charleroi | KAA Gent | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-01-2018 | KAA Gent | Zulte-Waregem | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2021 | Zulte-Waregem | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Union Saint-Gilloise | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | RC Sporting Charleroi | Free player | - | Giải phóng |
| 03-12-2024 | Free player | US Thy-Le-Chateau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2024 19:45 | KVC Westerlo | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-02-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-12-2023 17:15 | Sint-Truidense | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu