
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Levadia Tallinn U19 | Levadia Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Levadia Tallinn II | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2015 | Levadia Tallinn | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Mlada Boleslav | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Levadia Tallinn | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Miedz Legnica | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Nomme JK Kalju | Nomme JK Kalju II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 2 | 19 10 |
| Estonian champion | 4 | 18 14 13 09 |
| Estonian cup winner | 2 | 14 10 |
| Estonian Second League Champion | 4 | 09/10 08/09 07/08 06/07 |