
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Swindon Town U18 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2008 | Swindon Town | Weymouth | - | Cho thuê |
| 25-03-2008 | Weymouth | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2009 | Swindon Town | Weymouth | - | Cho thuê |
| 30-05-2009 | Weymouth | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Swindon Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Barnet | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2010 | Free player | Hayes & Yeading FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Hayes & Yeading FC | Lochee United FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | Hayes & Yeading FC | Lochee | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Dunfermline Athletic | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2012 | Dundee | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Barnet | York City | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | York City | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Stevenage Borough | Maidenhead United | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Maidenhead United | Woking | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Woking | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | Halifax Town | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Wrexham | Southend United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Southend United | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Wrexham | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Yeovil Town | Chelmsford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 13-08-2025 18:00 | Woking | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hội đồng Bóng đá Anh miền Nam | 06-12-2023 19:45 | Bath City | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-12-2023 15:45 | Wrexham | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 04-11-2023 15:00 | Yeovil Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu