
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-03-2007 | HK Kopavogs U19 | Ýmir Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2008 | Ýmir Kópavogur | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2009 | HK Kopavogs | Ýmir Kópavogur | - | Cho thuê |
| 29-07-2009 | Ýmir Kópavogur | HK Kopavogs | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2010 | HK Kopavogs | Hvöt | - | Cho thuê |
| 15-10-2010 | Hvöt | HK Kopavogs | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-03-2011 | HK Kopavogs | Ýmir Kópavogur | - | Cho thuê |
| 14-07-2011 | Ýmir Kópavogur | HK Kopavogs | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2012 | HK Kopavogs | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Leiknir Reykjavik | Vikingur Olafsvik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2014 | Vikingur Olafsvik | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| 16-12-2024 | Breidablik | DPMM FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Breidablik | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2025 18:00 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-09-2025 17:00 | Akranes | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 31-08-2025 19:15 | Vikingur Reykjavik | Breidablik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Breidablik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 16:30 | Breidablik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:30 | Breidablik | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 22/23 |