
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Arsenal Kyiv U19 | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Arsenal Kyiv II | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Arsenal Kyiv | CSKA Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | CSKA Kyiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FK Oleksandria | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2010 | Free player | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Desna Chernihiv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Oleksandria | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2013 | Arsenal Kyiv | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Kryvbas | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Karpaty Lviv | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Oleksandria | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Polissya Zhytomyr | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Desna Chernihiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Polissya Zhytomyr | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |