
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Paraná Clube U20 | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Parana PR | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-11-2009 | CR Flamengo | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Tigres UANL | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Tigres UANL | Botafogo RJ | 0.45M € | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Botafogo RJ | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Tigres UANL | Suwon Samsung Bluewings | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Suwon Samsung Bluewings | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2013 | Tigres UANL | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Athletico Paranaense | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2014 | Tigres UANL | CR Flamengo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-04-2018 | CR Flamengo | Sao Paulo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2020 | Sao Paulo | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Gremio (RS) | Cuiaba | - | Cho thuê |
| 28-07-2022 | Cuiaba | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Gremio (RS) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Ponte Preta | Gremio (RS) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Gremio (RS) | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Ponte Preta | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 20/21 |
| Campeão Carioca | 1 | 16/17 |
| Brazilian champion | 1 | 09 |