
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2008 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 30-09-2008 | Sao Bento | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Estoril | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Estoril | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SC Olhanense | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2013 | Sporting Braga | FC Shakhtar Donetsk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | FC Shakhtar Donetsk | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Stade Brestois 29 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 18:45 | LOSC Lille | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 13:00 | Angers SCO | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-04-2025 13:00 | LOSC Lille | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-04-2025 17:00 | Toulouse FC | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-04-2025 19:05 | Lyon | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 18:45 | LOSC Lille | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 16:00 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-03-2025 17:45 | LOSC Lille | Borussia Dortmund | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 18:00 | LOSC Lille | Montpellier Hérault SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Ukrainian Super Cup winner | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
| Champions League participant | 7 | 21/22 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 12/13 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 13/14 |
| Ukrainian champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 |
| Ukrainian cup winner | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 12/13 |