STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Rushden & Diamonds U19 | Portsmouth U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Portsmouth | Luton Town | - | Cho thuê |
30-12-2009 | Luton Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Portsmouth | Basingstoke Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Basingstoke Town | Tamworth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Tamworth | Hinckley United (- 2013) | - | Cho thuê |
31-08-2011 | Hinckley United (- 2013) | Tamworth | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2011 | Tamworth | Corby Town | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Corby Town | Tamworth | - | Kết thúc cho thuê |
29-02-2012 | Tamworth | Boreham Wood | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Boreham Wood | Tamworth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Tamworth | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Boreham Wood | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Aldershot Town | Barnet | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Barnet | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Dagenham Redbridge | Bromley | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Bromley | Boreham Wood | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 03-09-2025 18:45 | Sutton United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 12-01-2025 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-01-2025 15:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu