
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Inter Gaz Bucharest U19 (- 2009) | Inter Gaz Bucharest (- 2009) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Inter Gaz Bucharest (- 2009) | Politehnica Iasi II (1945 - 2010) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Politehnica Iasi II (1945 - 2010) | Victoria Branesti (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Victoria Branesti (- 2012) | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Otelul Galati | FC Sportul Studențesc Bucharest | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2013 | FC Sportul Studențesc Bucharest | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Concordia Chiajna | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2015 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | FC Voluntari | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Chindia Targoviste | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Universitaea Cluj | ACS Foresta Suceava | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | ACS Foresta Suceava | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | ACS Foresta Suceava | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Ceahlaul Piatra Neamt | Tunari | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | CSM Ceahlaul Piatra Neamt | CS Tunari | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tunari | Agricola Borcea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
| Romanian 2nd Division Champion | 3 | 18/19 14/15 13/14 |
| Romanian cup winner | 1 | 16/17 |