
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Turun Palloseura U19 | Atlantis FC | Free | Ký hợp đồng |
| 31-05-2009 | Atlantis FC | HIFK | - | Cho thuê |
| 31-07-2009 | HIFK | Atlantis FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | Atlantis FC | Pallokerho-35 | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Pallokerho-35 | TPS Turku | Free | Ký hợp đồng |
| 02-09-2013 | TPS Turku | Honka Espoo | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Honka Espoo | Mypa | Free | Ký hợp đồng |
| 10-02-2015 | Mypa | Lahti | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Lahti | Pallokerho-35 | Free | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Pallokerho-35 | HIFK | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | HIFK | TPS Turku | Free | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | TPS Turku | Gnistan Helsinki | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Gnistan Helsinki | Tikkurilan Palloseura | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Tikkurilan Palloseura | JaPS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Regions Cup Winner | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Finnish league cup winner | 1 | 12 |