
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Sunderland U18 | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2008 | Sunderland | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 20-01-2009 | Charlton Athletic | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2009 | Sunderland | Leicester City | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Leicester City | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2010 | Sunderland | Leicester City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Leicester City | Hull City | - | Cho thuê |
| 01-10-2011 | Hull City | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2013 | Leicester City | Millwall | - | Cho thuê |
| 11-12-2013 | Millwall | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Leicester City | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 02-04-2014 | Wigan Athletic | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-04-2014 | Leicester City | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Wigan Athletic | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2017 | Glasgow Rangers | Ipswich Town | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2018 | Ipswich Town | Derby County | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Derby County | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2023 | Coventry City | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Huddersfield Town | Coventry City | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | Coventry City | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Derby County | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2024 | Free player | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Northampton Town | Free player | - | Giải phóng |
| 12-02-2025 | Free player | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Rotherham United | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-12-2024 20:00 | Northampton Town | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-11-2024 19:45 | Wigan Athletic | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Northampton Town | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-11-2024 15:00 | Blackpool | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:10 | Northampton Town | Burton | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Birmingham City | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2024 17:30 | Northampton Town | Kettering Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-04-2024 14:00 | Cambridge United | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-04-2024 14:00 | Derby County | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 15/16 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |