
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | RSC Anderlecht Youth | KAA Gent U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | KAA Gent U17 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Gent B | SC Eendracht Aalst | - | Cho thuê |
| 29-06-2006 | SC Eendracht Aalst | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Gent B | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | Gent B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2007 | Gent B | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | 0.046M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | AGOVV Apeldoorn (- 2013) | FC Utrecht | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | PSV Eindhoven | Napoli | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2022 | Napoli | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Galatasaray | Başakşehir Futbol Kulübü | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Goztepe | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Galatasaray | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 14-05-2025 17:45 | Trabzonspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 16:00 | Galatasaray | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 16:00 | Eyupspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 22-04-2025 17:40 | Konyaspor | Galatasaray | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Galatasaray | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-04-2025 17:00 | Samsunspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 17:30 | Besiktas JK | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 24/25 |
| Turkish champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 12 | 24/25 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Best assist provider | 3 | 24/25 23/24 12/13 |
| Turkish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 13/14 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Italian cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
| World Cup third place | 1 | 18 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
| Best young player | 1 | 09 |