







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2008 | NK Domzale U19 | Domzale | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | Domzale | Newcastle United | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-01-2012 | Newcastle United | Cardiff City | - | Cho thuê | 
| 29-02-2012 | Cardiff City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-11-2013 | Newcastle United | Rotherham United | - | Cho thuê | 
| 30-05-2014 | Rotherham United | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 01-02-2015 | Newcastle United | Glasgow Rangers | - | Cho thuê | 
| 30-05-2015 | Glasgow Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-08-2015 | Newcastle United | Wigan Athletic | - | Cho thuê | 
| 30-05-2016 | Wigan Athletic | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-08-2016 | Newcastle United | Bradford City | - | Cho thuê | 
| 01-01-2017 | Bradford City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2017 | Newcastle United | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng | 
| 18-08-2020 | FC Twente Enschede | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng | 
| 12-08-2021 | Real Zaragoza | Rijeka | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | Rijeka | Real Zaragoza | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-07-2022 | Real Zaragoza | Rijeka | - | Ký hợp đồng | 
| 18-12-2022 | Rijeka | Buriram United | - | Ký hợp đồng | 
| 12-08-2024 | Buriram United | Domzale | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 28-12-2023 11:00 | PT Prachuap FC |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 23-12-2023 13:00 | Buriram United |   | Uthai Thani Forest | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Champions League | 29-11-2023 12:00 | Zhejiang Professional FC |   | Buriram United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thái League 1 | 24-11-2023 11:00 | Buriram United |   | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Champions League | 08-11-2023 09:00 | Melbourne City |   | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Liên đoàn bóng đá Thái Lan | 01-11-2023 12:00 | Buriram United |   | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 | 
| Thai Champion | 2 | 23/24 22/23 | 
| Thai Cup Winner | 1 | 22/23 | 
| Thai League Cup Winner | 1 | 22/23 | 
| Top scorer | 1 | 20/21 | 
| Dutch Second League champion | 1 | 19 | 
| English 3rd tier champion | 1 | 15/16 | 
| Europa League participant | 1 | 12/13 | 
| European Under-19 participant | 1 | 10 | 
| English 2nd tier champion | 1 | 09/10 | 
| Slovenian champion | 1 | 07/08 |