
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2007 | Coritiba FC B | Coritiba PR | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2007 | Coritiba PR | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Cho thuê |
| 01-01-2008 | Coritiba PR | Toledo | - | Cho thuê |
| 31-03-2008 | Toledo Esporte Clube (PR) | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-04-2008 | Toledo | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2008 | Coritiba PR | Nacional Atlético Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2008 | Coritiba PR | Nacional Atlético Clube (PR) | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-11-2008 | Nacional Atlético Clube (PR) | Parana PR | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2008 | Nacional Atlético Clube (PR) | Parana PR | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2009 | Parana PR | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2009 | Parana PR | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Free player | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2009 | Free agent | MSV Duisburg | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | MSV Duisburg | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | MSV Duisburg | Fortuna Dusseldorf | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | FC Kairat Almaty | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-03-2017 | FC Kairat Almaty | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2017 | FC Kairat Almaty | Haugesund | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2017 | Haugesund | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Haugesund | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-12-2017 | Hapoel Tel Aviv | Johor Darul Ta'zim FC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-12-2017 | Hapoel Tel Aviv | Johor Darul Ta'zim FC | 200k € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2018 | Johor Darul Ta'zim FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2018 | Johor Darul Ta'zim FC | Johor Darul Ta'zim II | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Johor Darul Ta'zim II | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | WSG Tirol | 1. FC Saarbrücken | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | 1. FC Saarbrücken | Free player | - | Giải phóng |
| 10-05-2022 | Free player | HK Kopavogs | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | HK Kopavogs | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | SV Meppen | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Meppen | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-03-2024 13:00 | SV Meppen | St Pauli II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 06-03-2024 13:00 | Holstein Kiel II | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:30 | SV Meppen | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 13:00 | SV Meppen | Holstein Kiel II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh cup winner | 1 | 14/15 |
| German cup runner-up | 1 | 10/11 |