
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Hetten FC Youth | Al-Shabab(KSA)U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2017 | Al-Shabab FC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Al-Taawoun | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Al-Shabab FC | Al-Faisaly Harmah | Unknown | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Al-Faisaly Harmah | Al-Ittihad Club | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2023 | Al-Ittihad Club | Damac | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Damac | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2025 14:35 | Al Khaleej Club | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 18:00 | Al Shabab FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 01-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-03-2025 19:00 | Al Qadsiah | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-03-2025 19:00 | Al Ittihad Club | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-01-2025 17:00 | Al Fayha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |