
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Coltea Brasov U19 | Academia Hagi | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Academia Hagi | Coltea Brasov U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2020 | Coltea Brasov U19 | ACS SR Municipal Brasov | - | Cho thuê |
| 03-10-2020 | ACS SR Municipal Brasov | Coltea Brasov U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Coltea Brasov U19 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Romania U21 | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Finland U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 16:15 | Juve Stabia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Modena | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2025 14:00 | Padova | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 15:15 | Juve Stabia | Avellino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Romania U21 | Cyprus U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 13:00 | Carrarese | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Juve Stabia | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-09-2025 18:30 | Catanzaro | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |