
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Dagenham & Redbridge FC U18 | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2016 | Dagenham Redbridge | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Coventry City | Dagenham Redbridge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Dagenham Redbridge | Coventry City | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2022 | Coventry City | Oxford United | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Oxford United | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Notts County | Oxford United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Oxford United | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 17:30 | Brackley Town | Notts County | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Notts County | Cambridge United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-10-2025 18:45 | Swindon Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Notts County | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Notts County | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Notts County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 19/20 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 16/17 |