
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Gamba Osaka | Groningen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Groningen | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Gamba Osaka | Groningen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2019 | Groningen | PSV Eindhoven | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-09-2020 | PSV Eindhoven | Arminia Bielefeld | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Arminia Bielefeld | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2022 | PSV Eindhoven | SC Freiburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 17:30 | FC Köln | Eintracht Frankfurt | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 14-11-2025 10:20 | Japan | Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 18:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 17:30 | Eintracht Frankfurt | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Eintracht Frankfurt | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Eintracht Frankfurt | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-10-2025 13:30 | SC Freiburg | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
| Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| AFC Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |