
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Metalurg Donetsk U17 (-2015) | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Metalurg Donetsk U19 (-2015) | PFK Stal Kamyanske U19 (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | PFK Stal Kamyanske II (-2018) | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Stal D. | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Mezokovesd Zsory FC | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | FC Mynai | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 12:15 | Kazincbarcika | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 17:30 | Nyiregyhaza | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 11:15 | Kazincbarcika | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 16:00 | Kazincbarcika | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-08-2025 18:00 | Paksi FC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 16:15 | Diosgyor VTK | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-07-2025 18:00 | Kazincbarcika | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-05-2025 18:15 | Paksi FC | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu