
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Ballistic United Soccer Club Youth | San Jose Earthquakes Academy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | San Jose Earthquakes Academy | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Groningen U19 | Hannover 96 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hannover 96 U19 | Hannover 96 Am | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hannover 96 Am | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2022 | Free player | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Richmond Kickers | Columbus Crew B | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Columbus Crew B | Knoxville troops | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2024 | Knoxville troops | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Knoxville troops | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 19-10-2025 21:05 | Knoxville troops | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 10-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 04-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 01-10-2025 22:30 | Knoxville troops | Chattanooga Red Wolves | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 26-09-2025 22:30 | Knoxville troops | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 06-09-2025 23:30 | Tormenta FC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 30-08-2025 21:00 | Knoxville troops | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 27-08-2025 23:00 | Knoxville troops | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 22 |