
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Free player | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Sumy | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Free player | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | FC Sumy | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | FC Mariupol | FK Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | FK Poltava | FC Sumy | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | FC Sumy | Gelios Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Gelios Kharkiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2020 | Polissya Zhytomyr | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Alians Lypova Dolyna | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Veres | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 25-11-2023 10:00 | FC Livyi Bereh | FC Victoria Mykolaivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 16/17 |