
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Chelsea FC Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2024 | Aston Villa U23 | Real Union | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Union | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:30 | Swindon Town | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Chesterfield | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Swindon Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Milton Keynes Dons | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Swindon Town | Tranmere Rovers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Swindon Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-10-2025 18:45 | Swindon Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Newport County | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Salford City | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |