| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-10-2013 | Mardinspor | Kiziltepe Sportif Faaliyetler Spor | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2014 | Kiziltepe Sportif Faaliyetler Spor | Mazidagi 1937 SK | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2015 | Mazidagi 1937 SK | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2016 | Mardin 1969 Spor | - | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2017 | Free player | Derik Spor | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2017 | Derik Spor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2018 | Mardin 1969 Spor | Kiziltepe Sportif Faaliyetler Spor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Kiziltepe Sportif Faaliyetler Spor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Mardin 1969 Spor | Free player | - | Giải phóng |
| 14-08-2021 | Free player | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Tarsus Idman Yurdu | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Orduspor | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | Talasgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 10:00 | Mardin 1969 Spor | EdirnesporGenclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Mardin 1969 Spor | Turk Metal Kirikkale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Mardin 1969 Spor | Gumushanespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 24/25 |