| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2015 | NK Koprivnica | Slaven Belupo Koprivnica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Slaven Belupo Koprivnica Youth | Slaven Belupo Koprivnica U17 | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Slaven Belupo Koprivnica U17 | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Dinamo Zagreb II | Slaven Belupo | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Slaven Belupo | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dinamo Zagreb II | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2022 | Free player | NK Fuzinar | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | NK Fuzinar | FC Lviv | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | FC Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 05-10-2023 | Free player | NK Zrinski Jurjevac | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2024 | NK Zrinski Jurjevac | Bistrica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu