STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2025 17:00 | Toulouse FC | ![]() ![]() | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-08-2025 18:30 | Karagumruk | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 16-08-2025 18:30 | Goztepe | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2025 16:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Goztepe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Kasimpasa | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-05-2025 16:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Caykur Rizespor | ![]() ![]() | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 16:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu