
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Sunkar Kaskelen U19 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | - | Ký hợp đồng |
| 04-03-2014 | Zhetysu-Sunkar Taldykorgan (-2014) | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | FK Yelimay Semey | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Radnicki Nis | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | FC Kairat Almaty | Tobol Kostanai | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2020 | Tobol Kostanai | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2020 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
| 09-03-2021 | FK Taraz | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2022 | Free player | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Atyrau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | Khan Tengri FC | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 16/17 |