| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-10-2013 | - | Göztepe Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Göztepe Youth | Goztepe U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | Goztepe U19 | Karsiyaka Youth | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2021 | Karsiyaka Youth | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Kahramanmarasspor | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Kahramanmarasspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2022 | Kahramanmarasspor | Halide Edip Adivarspor | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Halide Edip Adivarspor | Ayvalikgucu Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Ayvalikgucu Belediyespor | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Zonguldak | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-02-2024 11:00 | Bursaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Altinordu | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 12:00 | Konyaspor | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Beyoglu Yeni Carsi | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 22/23 |