
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Dynamo Kyiv U19 | Zorya | - | Cho thuê |
| 04-02-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2025 | Dynamo Kyiv U19 | Metalist 1925 Kharkiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Metalist 1925 Kharkiv | Dynamo Kyiv U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| World Cup U20 | 27-09-2025 20:00 | South Korea U20 | Ukraine U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-09-2025 15:00 | Veres | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 10:00 | Kudrivka | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 23/24 |