
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | BK Sölleröd-Vedbaek | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | FC Copenhagen | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FC Wil 1900 | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | FC Copenhagen | Helsingor | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Helsingor | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | FC Copenhagen | Aarhus Fremad | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aarhus Fremad | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Copenhagen | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2025 17:00 | Sonderjyske | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 12:00 | Aarhus AGF | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-04-2025 16:30 | Fredericia | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Kolding FC | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Fredericia | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 14:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Boldklubben af 1893 | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 14:00 | Fredericia | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-10-2024 14:00 | Hobro | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |