
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Racing Harelbeke Jugend | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | KAA Gent Youth | KAA Gent U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KAA Gent U18 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Gent B | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | KAA Gent | USL Dunkerque | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | USL Dunkerque | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2024 | KAA Gent | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KV Kortrijk | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 19:00 | Patro Eisden | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 19:00 | Gent B | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 15:00 | Gent B | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-10-2025 18:00 | Francs Borains | Gent B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2025 18:00 | Gent B | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 14:00 | Club Nxt | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-05-2025 14:00 | Cercle Brugge | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-04-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2025 14:00 | Sint-Truidense | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | Cercle Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |