
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Rápido de Bouzas U19 | Rapido de Bouzas | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | Rapido de Bouzas | Pontevedra | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Pontevedra | Rapido de Bouzas | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Rapido de Bouzas | Pontevedra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Pontevedra | CD Boiro | Free | Ký hợp đồng |
| 06-07-2018 | CD Boiro | Compostela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Compostela | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Ibiza Eivissa | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Wisla Krakow | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:15 | Jagiellonia Bialystok | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 17:00 | Silkeborg | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | Novi Pazar | Jagiellonia Bialystok | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 18:30 | Slask Wroclaw | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2025 10:15 | Korona Kielce | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21-04-2025 12:45 | Jagiellonia Bialystok | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |