
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | OGC Nizza U19 | OGC Nice B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | OGC Nice B | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2024 | OGC Nice | Hellas Verona | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Hellas Verona | Lazio | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Lazio | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 10:30 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 16:00 | Sassuolo | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Lazio | Hellas Verona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-04-2025 16:30 | Genoa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Ý | 13-04-2025 18:45 | Lazio | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 06-04-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-03-2025 14:00 | Bologna | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 11-03-2025 03:45 | Lazio | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-02-2025 14:00 | Venezia | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |