| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SV Horchheim | VfR Grünstadt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfR Grünstadt | TSG Pfeddersheim | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSG Pfeddersheim | Red Boys Differdange | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Red Boys Differdange | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Racing Union Luxemburg | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | FC Differdange 03 | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 24/25 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |