STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2024 02:00 | Mexico (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 01-12-2024 01:00 | Mexico (w) | ![]() ![]() | Costa Rica Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 06-09-2024 22:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Colombia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 03-09-2024 22:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | Australia (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 31-08-2024 20:00 | Cameroon (w)U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 19:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp nữ Miền Nam | 01-06-2024 19:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ U20 CONCACAF | 05-06-2023 03:00 | Mexico (w) U20 | ![]() ![]() | USA (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu