
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2019 | Saga Higashi High School | Yamanashi Gakuin University | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2021 | Yamanashi Gakuin University | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Machida Zelvia | Yamanashi Gakuin University | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2022 | Yamanashi Gakuin University | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Machida Zelvia | Yamanashi Gakuin University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2023 | Yamanashi Gakuin University | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Machida Zelvia | Bristol City | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Bristol City | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Machida Zelvia | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Wrexham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 12:30 | Bristol City | Swansea City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 07-11-2025 20:00 | Watford | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Stoke City | Bristol City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Bristol City | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 19:00 | Bristol City | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Bristol City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Bristol City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-09-2025 14:00 | Bristol City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Fulham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| AFC U23 Championship Winner | 1 | 23/24 |
| Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |