STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 23-04-2025 18:15 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Crystal Palace (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 15:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 14:30 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 07-02-2024 19:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Sunderland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-02-2024 18:45 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Everton FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 17:45 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-01-2024 12:30 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 13:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-12-2023 20:00 | BK Hacken (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu