
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | HB Torshavn 2 | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | HB Torshavn | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 14:00 | AC Horsens | Hillerod Fodbold | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Hillerod Fodbold | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Hobro | Hillerod Fodbold | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 13:00 | Hillerod Fodbold | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese cup winner | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Faroese champion | 2 | 19/20 17/18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |